Mã sản phẩm: P901490
Thương hiệu: MELAB
Chủng vi sinh vật:
MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG
MELAB Mueller Hinton Agar là môi trường thường dùng để thực hiện thao tác kháng sinh đồ trong lâm sàng. Được đề xuất bởi CLSI cho kiểm tra sự nhạy cảm với kháng sinh của vi khuẩn không khó mọc.
Gọi để được tư vấn miễn phí
0963 954 786 - (Ms. Linh - phụ trách miền Bắc) hoặc 0905 820 811 (Ms Ngân - phụ trách miền Nam)
Thành phần | Thành phần trong 1 lít nước tinh khiết |
Acid Digest of Casein | 17.5g |
Beef Extract | 2g |
Starch | 1.5g |
Sodium chloride | 5.0 |
Agar | 17g |
pH 7.3 ± 0.2 ở 25°C
Chủng chuẩn | Điều kiện ủ | Kết quả mong đợi (Theo CLSI) | |
Kháng sinh | Vùng ức chế | ||
Escherichia coli ATCC 25922 | 16-18h, 35-37oC, hiếu khí | Ampicillin 10 µg | 15-22mm |
Gentamicin 10 µg | 19-26mm | ||
Nitrofurantoin 300 µg | 20-25mm | ||
Trimethoprim/ Sufamethoxazole 25 µg | 23-29mm | ||
Pseudomonas aeruginosa ATCC 27853 | 16-18h, 35-37oC, hiếu khí | Gentamicin 10 µg | 17-23mm |
Staphylococcus aureus ATCC 25923 | 16-18h, 35-37oC, hiếu khí | Ampicillin 10 µg | 27-35mm |
Gentamicin 10 µg | 19-27mm | ||
Enterococcus faecalis ATCC 29212 | 16-18h, 35-37oC, hiếu khí | Trimethoprim/ Sufamethoxazole 25 µg | ≥20mm |